🌟 부아가 뒤집히다

1. 몹시 화가 나고 분하다.

1. SỰ GIẬN DỮ NGÚT NGÀN, NỔI GIẬN DỮ TRÀO DÂNG: Rất giận dữ và phẫn nộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 앞에서 시험에서 1등을 했다고 자랑하는 민준이를 보니 부아가 뒤집혔다.
    When i saw min-jun boasting that he won the first prize in the test in front of me, boo-a flipped over.
  • Google translate 승규가 계속 약을 올리며 도망가자 부아가 뒤집힌 지수는 승규의 책을 던져 버렸다.
    As seung-gyu kept on running away with his medicine, the swollen jisoo threw away seung-gyu's book.

부아가 뒤집히다: One's indignation surges up,癇癪がひっくり返る。癇に障る。癇癪に障る,avoir les poumons qui se retournent,dar vuelta la indignación, revolver la ira,يستشيط غضبا,уур буцлах,sự giận dữ ngút ngàn, nổi giận dữ trào dâng,(ป.ต.)ความโกรธถูกกลับด้าน ; โกรธจัด, โกรธเป็นฟืนเป็นไฟ,,Перекоситься от злости,怒气翻滚,

💕Start 부아가뒤집히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)